Có 2 kết quả:

尖銳 jiān ruì ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ尖锐 jiān ruì ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

sắc nhọn, sắc bén

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) intense
(3) penetrating
(4) pointed
(5) acute (illness)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sắc nhọn, sắc bén

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) intense
(3) penetrating
(4) pointed
(5) acute (illness)

Bình luận 0